Skip to content
    • hoangphuongsteel@gmail.com
    • 0911.831.836
  • Chính sách đại lý
  • Hướng dẫn đặt hàng
Sắt thép Hoàng PhươngSắt thép Hoàng Phương
  • Hotline đặt hàng
    0911.831.836 - 0796.696.696

  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Thép Tấm Nhập Khẩu
    • Thép Hình Nhập Khẩu
    • Thép Ống Nhập Khẩu
    • Thép Hộp Nhập Khẩu
    • Thép Ray Cầu Trục
    • Thép Láp Tròn Đặc
    • Inox Nhập Khẩu
    • Kim Loại Đồng – Nhôm
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
Danh mục sản phẩm

Thép tấm nhập khẩu

Thép hình nhập khẩu

Thép ống nhập khẩu

Thép hộp nhập khẩu

Thép ray cầu trục

Thép láp tròn đặc

Inox nhập khẩu

Sản phẩm bán chạy
  • Thép La Thép La
  • Thép tròn đặc phi 500 Thép tròn đặc phi 500
  • Thép tròn đặc phi 490 Thép tròn đặc phi 490
  • Thép tròn đặc phi 480 Thép tròn đặc phi 480
  • Thép tròn đặc phi 470 Thép tròn đặc phi 470
  • Thép tròn đặc phi 460 Thép tròn đặc phi 460
  • Thép tròn đặc phi 450 Thép tròn đặc phi 450
  • Thép tròn đặc phi 440 Thép tròn đặc phi 440
Trang chủ / Thép Láp Tròn Đặc

Thép láp tròn đặc S20C

Danh mục: Thép Láp Tròn Đặc Thẻ: bảng giá thép tròn đặc s20c, cách quy cách thép tròn đặc s20c, quy cách thép tròn đặc S20C, Thép láp tròn đặc S20C phi 15, Thép láp tròn đặc S20C phi 150, Thép láp tròn đặc S20C phi 160, Thép láp tròn đặc S20C phi 170, Thép láp tròn đặc S20C phi 18, Thép láp tròn đặc S20C phi 20, Thép láp tròn đặc S20C phi 200, Thép láp tròn đặc S20C phi 25, Thép láp tròn đặc S20C phi 30, Thép láp tròn đặc S20C phi 35, Thép láp tròn đặc S20C phi 40, Thép láp tròn đặc S20C phi 50, Thép láp tròn đặc S20C phi 60, Thép láp tròn đặc S20C phi 70, thép tròn đặc S20C có sẵn
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
  • Hướng dẫn đặt hàng

Thép láp tròn đặc S20C

Thép láp tròn đặc S20C là loại thép Dạng “tròn đặc” có nghĩa là thanh thép có hình trụ đặc, không rỗng ruột, thường được sản xuất với nhiều đường kính khác nhau (từ vài mm đến hàng trăm mm).là loại thép hợp kim chuyên dùng trong cơ khí chế tạo khuôn trục đặc biệt trong các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, khai thác mỏ, khai thác đá.làm các chi tiết nhỏ trong máy moc,linh kiện cho các xưởng sản xuất cơ khi,làm đồ gia dụng,trang trí trong nhà…

Mục Lục

Toggle
  • Thép láp tròn đặc S20C
    • Thép láp tròn đặc S20C được sử dụng rộng dãi làm các trụ, trục quay, các chi tiết máy móc… và một số ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng…
      • Thành phần hóa học của Thép láp đặc S20C
    • Ứng dụng của thép tròn đặc S20C trong nhiều lĩnh vực
      • ✅ Cơ khí chế tạo máy
      • ✅ Xây dựng – kết cấu
      • ✅ Ngành ô tô – xe máy
      • ✅ Dụng cụ gia đình, thiết bị công nghiệp
      • Đặc tính của Thép láp tròn đặc S20C
        • Sau đây là quy cách của sản phầm Thép láp tròn đặc S20C cho khách hàng kham khảo :
        • Thép láp tròn S20C Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
        • Thép láp tròn S20C Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG
        • Thép láp tròn S20C Phi 75 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
        • Thép láp tròn S20C Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG
    • Thép tròn đặc S20C mạ kẽm
      • Các phương pháp mạ phổ biến:

Thép láp tròn đặc S20C được sử dụng rộng dãi làm các trụ, trục quay, các chi tiết máy móc… và một số ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng…

Thép tròn đặc S20C

Thành phần hóa học của Thép láp đặc S20C

Grade C Si Mn P S
JIS G4051  S20C 0.18-0.23 0.15-0.35 0.3-0.6 ≤0.035 ≤0.035

Tính chất cơ lý Thép láp tròn đặc S20C

Mác thép Kỹ thuật T.S.
N/mm2
Min
T.S.
N/mm2
Min
A,%
Min
Z,%
Min
Độ cứng
HB,max
Độ dãn dài
%
Lực va đập
J
JIS G4051  S20C  Cuốn nóng 410 245 25 55 156 25 54

Tiêu chuẩn :  JIS / ASTM…
Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, EU, Trung Quốc, Việt Nam ….

sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 Nhật Bản

Ứng dụng của thép tròn đặc S20C trong nhiều lĩnh vực

Nhờ vào tính chất cơ học ổn định và dễ gia công, S20C được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như:

✅ Cơ khí chế tạo máy

  • Trục truyền động, trục quay, trục máy

  • Bánh răng cỡ nhỏ, puly

  • Bu lông, ốc vít, chốt

✅ Xây dựng – kết cấu

  • Làm các chi tiết liên kết

  • Làm chốt, neo chịu lực vừa

✅ Ngành ô tô – xe máy

  • Làm các chi tiết trong hệ thống truyền động, khung xe

  • Linh kiện nhỏ không chịu lực lớn

✅ Dụng cụ gia đình, thiết bị công nghiệp

  • Làm tay cầm máy, bộ phận kết nối, chi tiết phụ kiện máy móc

Đặc tính của Thép láp tròn đặc S20C

  • Khả năng chịu mài mòn tốt, chịu được tải trọng cao, chịu nhiệt vượt trội
  • Dễ ra công, độ cứng đồng nhất và khả năng chống biến dạng cao
  • Độ dẻo và độ bền cao phù hợp trong các môi trường hóa học và khắc nhiệt

Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt

Sau đây là quy cách của sản phầm Thép láp tròn đặc S20C cho khách hàng kham khảo :

  • Thép láp tròn S20C Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 12 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 0.89 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 14 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 16 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 1.58 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 18 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG

  • Thép láp tròn S20C Phi 22 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 25 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 28 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
  • Thép láp tròn S20C Phi 32 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 6.31 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 35 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 7.55 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 38 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 40 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 9.86 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 42 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 45 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
  • Thép láp tròn S20C Phi 48 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 14.21 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 50 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 52 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 55 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 60 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 65 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG

  • Thép láp tròn S20C Phi 75 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG

  • Thép láp tròn S20C Phi 80 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 85 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 44.54 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 90 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 49.94 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 95 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 55.64 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 100 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 61.65 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 110 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 74.60 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 120 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 88.78 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 125 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 96.33 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 130 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 135 X 6000mm trọng lượng   1 Mét = 112.36 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 140 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 120.84 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 150 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 138.72 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 155 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 160 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 180 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG

  • Thép láp tròn S20C Phi 200 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 246.62 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 220 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 298.4  KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 230 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
  • Thép láp tròn S20C Phi 250 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 385.34 KG

Thép tròn đặc S20C mạ kẽm

Mạ kẽm là quá trình phủ một lớp kẽm (Zn) lên bề mặt thép để chống gỉ, chống ăn mòn. Thép tròn đặc S20C sau khi được mạ kẽm sẽ:

  • Tăng tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm

  • Tăng tính thẩm mỹ nhờ lớp phủ sáng bóng

  • Chống oxy hóa và ảnh hưởng của môi trường hóa chất nhẹ

Các phương pháp mạ phổ biến:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Độ bám cao, độ bền tốt hơn, dùng trong môi trường khắc nghiệt

  • Mạ kẽm điện phân: Mịn đẹp, phù hợp với sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao

Sắt thép Hoàng Phương chuyên cung cấp các loại Thép láp tròn đặc S20C theo mọi quy cách mà khách hàng yêu cầu.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn  cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..

Qúy khách có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với  SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG để được tư vấn thông qua những phương thức:

Thông tin liên hệ :

  • Công Ty TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
  • Website: https: satthephoangphuong.com.vn
  • Địa chỉ: 745/156/8B đường QUANG TRUNG, phường 12, Quận Gò Vấp
  • Điện thoại : 0911.831.836
  • Hotline : 0796.696.696   Mr.Phương
  • Email : hoangphuongsteel@gmail.com

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép láp tròn đặc S20C”

HOTLINE TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ BÁO GIÁ QUA EMAIL - THƯ ĐIỆN TỬ

Sản phẩm tương tự

Thép tròn đặc SS400

Thép tròn đặc SS400

Thép láp tròn đặc S35C

Thép láp tròn đặc S35C

Thép Láp tròn đặc 40CrNiMoa

Thép Láp tròn đặc 40CrNiMoa

Thép tròn đặc phi 20

Thép tròn đặc phi 20

Thép tròn đặc phi 12

Thép tròn đặc phi 12

Thép tròn đặc phi 34

Thép tròn đặc phi 34

thép láp tròn đặc SCM435

thép láp tròn đặc SCM435

Thép tròn đặc S20C

Thép tròn đặc S20C

Về chúng tôi

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG

+ Hotline 24/7: 0796.696.696

+ Email: hoangphuongsteel@gmail.com

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ:745/156/8B Đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0911.831.836 và 0796.696.696
  • Email: hoangphuongsteel@gmail.com
  • Website: www.satthephoangphuong.com.vn
DMCA.com Protection Status

Hỗ trợ khách hàng

  • Hướng dẫn thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách thanh toán 

Thiết kế & duy trì bởi  Thép Hoàng Phương

Bản quyền website thuộc về © THÉP HOÀNG PHƯƠNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
Zalo
Phone
0911.831.836
phone
0796.696.696
x
x

Đăng nhập

Quên mật khẩu?