Thép Láp Tròn Đặc S50C Là Gì?
Thép láp tròn đặc S50C là loại thép hợp kim chuyên dùng trong cơ khí chế tạo khuôn trục, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như nhà máy thủy điện, nhiệt điện, khai thác mỏ, khai thác đá, gia công cơ khí chính xác và chế tạo công cụ chịu lực cao như dao, kéo, búa, ống lò xo…
Thép láp đặc S50C được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế JIS G4053.
Tiêu Chuẩn & Kích Thước Thép Láp Tròn Đặc S50C
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G4501
- Chiều dài: 3m hoặc 6m
- Đường kính: Từ 6mm đến 300mm
-
Tính Chất Cơ Lý Của Thép Láp Tròn Đặc S50C
- Lực kéo bền: 60kgf/mm² ~ 80kgf/mm²
- Sức bền chịu nén: 35kgf/mm² ~ 55kgf/mm²
- Độ giãn dài suy giảm: 20% ~ 29%
Thành Phần Hóa Học
- Cacbon (C): 0,37% ~ 0,44%
- Silic (Si): 0,17% ~ 0,37%
- Mangan (Mn): 0,6% ~ 0,9%
- Phốt pho (P): ≤ 0,03%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,035%
Ưu Điểm Của Thép Láp Tròn Đặc S50C
✔ Chứa 0,40% cacbon, có độ cứng đồng nhất, khả năng chống biến dạng cao.
✔ Dễ gia công, thích hợp trong chế tạo máy và cơ khí chính xác
✔ Độ bền và độ dẻo cao, phù hợp trong môi trường khắc nghiệt.
✔ Không nổ mọt, không bọt khí, đảm bảo chất lượng cho các công trình yêu cầu cường độ lớn.
Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt
Quy Cách & Trọng Lượng Thép Láp Tròn Đặc S50C
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
-
Thép láp tròn đặc S50C Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
- Thép láp tròn đặc S50C phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
-
Thép láp tròn đặc S50C Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
-
Thép láp tròn đặc S50C Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
-
Thép láp tròn đặc S50C Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
- Thép láp tròn đặc S50C Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Mua Thép Láp Tròn Đặc S50C Ở Đâu Uy Tín?
Sắt thép Hoàng Phương chuyên cung cấp các loại Thép láp tròn đặc S50C theo mọi quy cách mà khách hàng yêu cầu.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..
Qúy khách có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG để được tư vấn thông qua những phương thức:
Thông Tin Liên Hệ
- Công Ty TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
- Website: https: satthephoangphuong.com.vn
- Địa chỉ: 745/156/8B đường QUANG TRUNG, phường 12, Quận Gò Vấp
- Điện thoại : 0911.831.836
- Hotline : 0796.696.696 Mr.Phương
- Email : hoangphuongsteel@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.