Skip to content
    • hoangphuongsteel@gmail.com
    • 0911.831.836
  • Chính sách đại lý
  • Hướng dẫn đặt hàng
Sắt thép Hoàng PhươngSắt thép Hoàng Phương
  • Hotline đặt hàng
    0911.831.836 - 0796.696.696

  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Thép Tấm Nhập Khẩu
    • Thép Hình Nhập Khẩu
    • Thép Ống Nhập Khẩu
    • Thép Hộp Nhập Khẩu
    • Thép Ray Cầu Trục
    • Thép Láp Tròn Đặc
    • Inox Nhập Khẩu
    • Kim Loại Đồng – Nhôm
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
Danh mục sản phẩm

Thép tấm nhập khẩu

Thép hình nhập khẩu

Thép ống nhập khẩu

Thép hộp nhập khẩu

Thép ray cầu trục

Thép láp tròn đặc

Inox nhập khẩu

Sản phẩm bán chạy
  • Thép La Thép La
  • Thép tròn đặc phi 500 Thép tròn đặc phi 500
  • Thép tròn đặc phi 490 Thép tròn đặc phi 490
  • Thép tròn đặc phi 480 Thép tròn đặc phi 480
  • Thép tròn đặc phi 470 Thép tròn đặc phi 470
  • Thép tròn đặc phi 460 Thép tròn đặc phi 460
  • Thép tròn đặc phi 450 Thép tròn đặc phi 450
  • Thép tròn đặc phi 440 Thép tròn đặc phi 440
Trang chủ / Thép Láp Tròn Đặc

thép láp tròn đặc SCM435

Danh mục: Thép Láp Tròn Đặc Thẻ: giá thép tròn đặc SCM435, quy cách thép tròn đặc SCM435, Thanh tròn, thanh tròn đặc SCM435, Thanh tròn SCM435, thép láp tròn đặc SCM435 phi 170, thép láp tròn đặc SCM435 phi 190, thép láp tròn đặc SCM435 phi 300, thép láp tròn đặc SCM435 phi150, thép láp tròn đặc SCM435 phi160, thép láp tròn đặc SCM435 phi180
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
  • Hướng dẫn đặt hàng

Giới thiệu về thép láp tròn đặc SCM435

Thép láp tròn đặc SCM435 là một loại thép hợp kim Cr-Mo (Chromium – Molybdenum) có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, thường được sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo, gia công chi tiết máy, trục truyền động, bánh răng, bulong cường độ cao, v.v.

Mục Lục

Toggle
  • Giới thiệu về thép láp tròn đặc SCM435
    • Đặc điểm nổi bật của thép SCM435
    • Thành phần hóa học của thép láp đặc SCM435
    • Đặc tính của thép láp tròn đặc SCM435
      • Sau đây là quy cách của sản phầm thép láp tròn đặc SCM435 cho khách hàng kham khảo :
      • thép láp tròn SCM435 Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
      • Thép láp tròn SCM435 Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG
      • thép láp tròn SCM435 Phi 75 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
      • thép láp tròn SCM435 Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG
    • Mua thép SCM435 tại Hoàng Phương

Đặc điểm nổi bật của thép SCM435

  • Độ bền cao: Nhờ thành phần hợp kim chứa Cr và Mo, SCM435 có độ cứng và độ bền kéo tốt, chống mài mòn và chịu tải trọng lớn.
  • Dễ gia công: Có thể tiện, phay, mài, cắt gọt dễ dàng, thích hợp cho nhiều phương pháp gia công cơ khí.
  • Chịu nhiệt tốt: Khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền nhiệt.
  • Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, sản xuất linh kiện ô tô, xe máy, v.v.

Thép tròn đặc SCM435

Thành phần hóa học của thép láp đặc SCM435

Grade C Si Mn P S
JIS G4051  S20C 0.18-0.23 0.15-0.35 0.3-0.6 ≤0.035 ≤0.035

Tính chất cơ lý thép láp tròn đặc SCM435

Mác thép Kỹ thuật T.S.
N/mm2
Min
T.S.
N/mm2
Min
A,%
Min
Z,%
Min
Độ cứng
HB,max
Độ dãn dài
%
Lực va đập
J
JIS G4051  S20C  Cuốn nóng 410 245 25 55 156 25 54

Tiêu chuẩn :  JIS / ASTM…
Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, EU, Trung Quốc, Việt Nam ….

sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 Nhật Bản

Đặc tính của thép láp tròn đặc SCM435

  • Khả năng chịu mài mòn tốt, chịu được tải trọng cao, chịu nhiệt vượt trội
  • Dễ ra công, độ cứng đồng nhất và khả năng chống biến dạng cao
  • Độ dẻo và độ bền cao phù hợp trong các môi trường hóa học và khắc nhiệt

Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt

Sau đây là quy cách của sản phầm thép láp tròn đặc SCM435 cho khách hàng kham khảo :

  • thép láp tròn SCM435 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 12 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 0.89 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 14 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 16 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 1.58 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 18 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG

  • thép láp tròn SCM435 Phi 22 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 25 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 28 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
  • thép láp tròn SCM435 Phi 32 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 6.31 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 35 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 7.55 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 38 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 40 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 9.86 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 42 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 45 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
  • thép láp tròn SCM435 Phi 48 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 14.21 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 50 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 52 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 55 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 60 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 65 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
  • Thép láp tròn SCM435 Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG

  • thép láp tròn SCM435 Phi 75 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG

  • thép láp tròn SCM435 Phi 80 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 85 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 44.54 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 90 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 49.94 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 95 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 55.64 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 100 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 61.65 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 110 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 74.60 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 120 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 88.78 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 125 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 96.33 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 130 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 135 X 6000mm trọng lượng   1 Mét = 112.36 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 140 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 120.84 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 150 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 138.72 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 155 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 160 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 180 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG

  • thép láp tròn SCM435 Phi 200 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 246.62 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 220 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 298.4  KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 230 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
  • thép láp tròn SCM435 Phi 250 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 385.34 KG

Mua thép SCM435 tại Hoàng Phương

chuyên cung cấp các loại thép láp tròn đặc SCM435 theo mọi quy cách mà khách hàng yêu cầu.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn  cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..

Qúy khách có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với  SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG để được tư vấn thông qua những phương thức:

Thông tin liên hệ :

  • Công Ty TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
  • Website: https: satthephoangphuong.com.vn
  • Địa chỉ: 745/156/8B đường QUANG TRUNG, phường 12, Quận Gò Vấp
  • Điện thoại : 0911.831.836
  • Hotline : 0796.696.696   Mr.Phương
  • Email : hoangphuongsteel@gmail.com

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “thép láp tròn đặc SCM435”

HOTLINE TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ BÁO GIÁ QUA EMAIL - THƯ ĐIỆN TỬ

Sản phẩm tương tự

Thép láp tròn đặc 40x

Thép láp tròn đặc 40x

Thép tròn đặc phi 18

Thép tròn đặc phi 18

Thép tròn đặc phi 10/d10/d10 mạ kẽm

Thép tròn đặc phi 10/d10/d10 mạ kẽm

Thép tròn đặc phi 34

Thép tròn đặc phi 34

Thép tròn đặc phi 28

Thép tròn đặc phi 28

Thép láp tròn đặc SS400

Thép láp tròn đặc SS400

Thép tròn đặc phi 22

Thép tròn đặc phi 22

Thép Láp tròn đặc 40CrNiMoa

Thép Láp tròn đặc 40CrNiMoa

Về chúng tôi

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG

+ Hotline 24/7: 0796.696.696

+ Email: hoangphuongsteel@gmail.com

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ:745/156/8B Đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0911.831.836 và 0796.696.696
  • Email: hoangphuongsteel@gmail.com
  • Website: www.satthephoangphuong.com.vn
DMCA.com Protection Status

Hỗ trợ khách hàng

  • Hướng dẫn thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách thanh toán 

Thiết kế & duy trì bởi  Thép Hoàng Phương

Bản quyền website thuộc về © THÉP HOÀNG PHƯƠNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
Zalo
Phone
0911.831.836
phone
0796.696.696
x
x

Đăng nhập

Quên mật khẩu?