Thép Láp Tròn Đặc SCR440
Thép SCR440 là thép hợp kim thấp chứa Crom và Molybden, có đặc tính cơ học vượt trội với độ bền cao, chịu tải trọng lớn và chống mài mòn tốt. Đây là dòng thép được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, gia công khuôn mẫu và sản xuất chi tiết máy.
Đặc điểm của Thép SCR440
✔ Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, ít biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
✔ Chống mài mòn: Hàm lượng Crom giúp tăng cường độ cứng và độ bền.
✔ Dễ gia công: Có thể cắt gọt, rèn, hàn và xử lý nhiệt để nâng cao tính chất cơ học.
✔ Ứng dụng đa dạng: Được sử dụng trong chế tạo trục, bánh răng, bu lông chịu lực, khuôn mẫu và các chi tiết máy quan trọng.
Thép láp tròn đặc SCR440 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế JIS G4053
quy định theo tiêu chuẩn của từng quốc gia như JIS, ASTM, EN, GB,…
Độ dài: 3m hoặc 6m,12m
Đường kính: Đường kính từ Ø6mm đến Ø500mm, cắt theo yêu cầu.
Ứng dụng của Thép SCR440
Cơ khí chế tạo: Sản xuất trục, bánh răng, linh kiện máy móc.
Ngành khuôn mẫu: Chế tạo khuôn dập nóng, khuôn ép nhựa.
Ngành ô tô – xe máy: Dùng để sản xuất trục khuỷu, trục cam, lò xo giảm xóc.
Gia công cơ khí: Làm bu lông, đai ốc, chi tiết chịu lực cao.
Thành phần hóa học của Thép láp tròn đặc SCR440
Mác thép | Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy MPa | Độ dãn dài % | Tỷ lệ độc | Nhiệt luyện |
Thép láp tròn đặc SCR440 |
980 | 785 | 10 | 45 | Tôi dầu 860°С, Làm cứng 500°С |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ của Thép láp tròn đặc SCR440
Lực kéo bền: 60kgf/mm² ~ 80kgf/mm²
Sức bền chịu nén: 35kgf/mm² ~ 55kgf/mm²
Độ giãn dài suy giảm: 20% ~ 29%
Hàm lượng hợp kim:
C: 0,37% ~ 0,44%
Si: 0,17% ~ 0,37%
Mn: 0,6% ~ 0,9%
P: 0,03% (tối đa)
S: 0,035% (tối đa)
Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt
Sau đây là quy cách của sản phầm Thép láp tròn đặc SCR440 cho khách hàng kham khảo :
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
-
Thép tròn đặc SCR440 Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
- Thép tròn đặc SCR440 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
- Thép tròn đặc SCR440 phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
-
Thép tròn đặc SCR440 Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
-
Thép tròn đặc SCR440 Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
-
Thép tròn đặc SCR440 Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
- Thép tròn đặc SCR440 Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Vì sao nên mua Thép SCR440 tại Sắt Thép Hoàng Phương?
Chất lượng đảm bảo: Hàng chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Giá cạnh tranh: Cập nhật giá tốt nhất trên thị trường, ưu đãi khi mua số lượng lớn.
Giao hàng tận nơi: Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng trên toàn quốc.
- ngoài cung cấp các loại Thép láp tròn đặc SCR440 theo mọi quy cách mà khách hàng yêu cầu. chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..
Qúy khách có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG để được tư vấn thông qua những phương thức:
Thông tin liên hệ đặt hàng
- Công Ty TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
- Website: https: satthephoangphuong.com.vn
- Địa chỉ: 745/156/8B đường QUANG TRUNG, phường 12, Quận Gò Vấp
- Điện thoại : 0911.831.836
- Hotline : 0796.696.696 Mr.Phương
- Email : hoangphuongsteel@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.