Thép láp tròn đặc SCR440 là loại thép hợp kim chuyên dùng trong cơ khí chế tạo khuôn trục đặc biệt trong các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, khai thác mỏ, khai thác đá, các sản phẩm gia dụng và công cụ có tính chịu lực, độ cứng và độ bền cao như dao, kéo, búa, ống lò xo,…
Thép láp tròn đặc SCR440 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế JIS G4053
quy định theo tiêu chuẩn của từng quốc gia như JIS, ASTM, EN, GB,…
Độ dài: 3m hoặc 6m
Đường kính: Từ 6mm đến 300mm
Thành phần hóa học của Thép láp tròn đặc SCR440
Mác thép | Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy MPa | Độ dãn dài % | Tỷ lệ độc | Nhiệt luyện |
Thép láp tròn đặc SCR440 |
980 | 785 | 10 | 45 | Tôi dầu 860°С, Làm cứng 500°С |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ của Thép láp tròn đặc SCR440
Lực kéo bền: 60kgf/mm² ~ 80kgf/mm²
Sức bền chịu nén: 35kgf/mm² ~ 55kgf/mm²
Độ giãn dài suy giảm: 20% ~ 29%
Hàm lượng hợp kim:
C: 0,37% ~ 0,44%
Si: 0,17% ~ 0,37%
Mn: 0,6% ~ 0,9%
P: 0,03% (tối đa)
S: 0,035% (tối đa)
- Thép tròn đặc 40X là một loại cacbonat cường độ cao, chứa 0,40% cacbon
- Dễ ra công, độ cứng đồng nhất và khả năng chống biến dạng cao
- Độ dẻo và độ bền cao phù hợp trong các môi trường hóa học và khắc nhiệt
Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt
Sau đây là quy cách của sản phầm Thép láp tròn đặc SCR440 cho khách hàng kham khảo :
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
-
Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
-
Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
-
Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
-
Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
- Thép láp tròn đặc SCR440 Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Sắt thép Hoàng Phương chuyên cung cấp các loại Thép láp tròn đặc SCR440 theo mọi quy cách mà khách hàng yêu cầu.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..
Qúy khách có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG để được tư vấn thông qua những phương thức:
Thông tin liên hệ :
- Công Ty TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
- Website: https: satthephoangphuong.com.vn
- Địa chỉ: 745/156/8B đường QUANG TRUNG, phường 12, Quận Gò Vấp
- Điện thoại : 0911.831.836
- Hotline : 0796.696.696 Mr.Phương
- Email : hoangphuongsteel@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.