Thép láp tròn đặc SS400 là gì?
Thép láp tròn đặc SS400 là loại thép carbon cán nóng phổ thông, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản). Với độ bền kéo tối thiểu 400 MPa, dòng thép này chịu lực tốt, dễ hàn, dễ gia công và có chi phí thấp hơn nhiều so với thép hợp kim.
Thông số tiêu chuẩn:
-
Ký hiệu vật liệu: SS400
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật: JIS G3101
-
Độ bền kéo (tensile strength): ≥ 400 MPa
-
Chiều dài thông dụng: 6m
-
Đường kính (phi): Từ 6mm đến 250mm
⚙️ Ưu điểm nổi bật của thép láp tròn SS400
-
🔩 Chịu tải trọng lớn, chống biến dạng, chịu mài mòn tốt
-
🔧 Dễ hàn, dễ tiện, dễ phay, phù hợp mọi phương pháp gia công
-
💰 Giá thành rẻ, tiết kiệm chi phí so với thép hợp kim
-
🏗️ Ứng dụng đa dạng: Cơ khí, kết cấu thép, xây dựng dân dụng & công nghiệp
🏭 Ứng dụng của thép láp SS400
-
Ngành cơ khí chế tạo: Trục máy, bánh răng, bu lông, chi tiết máy
-
Xây dựng dân dụng & công nghiệp: Làm cột, dầm, thanh chịu lực
-
Ngành đóng tàu: Làm khung, kết cấu vỏ tàu nhờ khả năng chống ăn mòn tốt
-
Ngành năng lượng: Dùng trong hệ thống chịu nhiệt, áp lực cao như giàn khoan, ống dẫn
Thành phần hóa học tiêu chuẩn
Thép láp tròn SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 và chứa các thành phần chính như:
- Carbon (C): Tối đa 0.17 – 0.20%
- Mangan (Mn): 0.50 – 1.60%
- Photpho (P): Tối đa 0.050%
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050%
Đặc tính kỹ thuật nổi bật
-
Chịu nhiệt, chịu mài mòn và tải trọng lớn
-
Dẻo, dễ tạo hình, chống cong vênh khi gia công
-
Bề mặt sáng mịn (có thể gia công theo yêu cầu)
-
Không nổ mọt, không bọt khí, độ đồng đều cao
Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt
Ứng dụng thực tế
-
Gia công trục máy, bánh răng, khung xe, bulong
-
Chế tạo chi tiết máy đơn giản
-
Dùng làm trụ, thanh chịu lực trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
-
Kết cấu thép nhà xưởng, cầu đường
📐 Quy cách phổ biến thép láp tròn đặc SS400
Dưới đây là các quy cách thép SS400 thông dụng, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101:
- Thép láp đặc SS400 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
-
Thép láp đặc SS400 Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
- Thép láp đặc SS400 Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
- Thép láp đặc SS400 Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
-
Thép láp đặc SS400 Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
-
Thép láp đặc SS400 Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
-
Thép láp đặc SS400 Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
- Thép láp đặc SS400 Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
🛒 Mua thép láp tròn SS400 ở đâu uy tín, giá tốt?
👉 CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG – Nhà phân phối thép láp hàng đầu:
-
📦 Hàng luôn có sẵn số lượng lớn
-
✂️ Cắt quy cách theo yêu cầu
-
🚚 Giao hàng tận nơi toàn quốc, nhanh chóng
-
📄 Đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
-
💬 Tư vấn chuyên nghiệp, giá tốt cho công trình lớn
Sắt thép Hoàng Phương chuyên cung cấp các loại Thép láp tròn đặc SS400 theo mọi quy cách mà khách hàng yêu cầu.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá thép láp tròn SS400 tốt nhất !
-
Website: https://satthephoangphuong.com.vn
-
Địa chỉ: 745/156/8B Quang Trung, P.12, Q. Gò Vấp, TP.HCM
-
Hotline: 0911.831.836 | 0796.696.696 (Mr. Phương)
-
Email: hoangphuongsteel@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.