Thép Tấm A36 Là Gì? Đặc Tính Và Ưu Điểm
Thép tấm A36 là loại thép cacbon được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 (Hoa Kỳ) – một trong những loại thép cán nóng đang được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay không những trong nước mà còn sản xuất cấp đi các đơn vị nước ngoài
Nhờ vào các tính chất cơ lý vượt trội, thép A36 trở thành lựa chọn kinh tế, ổn định và bên vững cho các công trình và trong nhiều ngành công nghiệp.
🔍 Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Thép Tấm A36
Thành phần hóa học:
-
Carbon (C): 0.25% – 0.29%
-
Mangan (Mn): 0.60% – 1.20%
-
Phosphor (P): ≤ 0.04%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%
Tính chất cơ học:
-
Cường độ chịu kéo: 400 – 550 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 20%
⚙️ Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép A36
-
Dễ hàn, dễ cắt, dễ tạo hình theo yêu cầu.
-
Khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn cao.
-
Ổn định, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
-
Hiệu quả kinh tế cao khi ứng dụng thực tế.
Thành phần hoá học tham khảo Thép tấm A36
🏗️ Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Tấm A36
-
Xây dựng: Làm dầm, cột, sàn thép, kết cấu nhà xưởng, cầu đường.
-
Cơ khí chế tạo: Khung máy, sườn xe, thiết bị công nghiệp.
-
Đóng tàu – cảng biển: Vỏ tàu, boong tàu, các kết cấu chịu lực.
-
Gia công cơ khí: Cắt, dập, hàn, làm chi tiết máy.
📏 Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Tấm A36
Trọng lượng (kg) = Dài (m) x Rộng (m) x Độ dày (m) x 7.85
Trong đó: 7.85 là tỷ trọng thép đen (g/cm³)
Ví dụ:
Thép tấm A36 dày 10mm, khổ 1.5m x 6m:
10 x 1.5 x 6 x 7.85 = 706.5 kg/tấm
Bảng tra nhanh trọng lượng thép A36 thông dụng:
QUY CÁCH HÀNG HOÁ THÉP TẤM A36 | Trọng lượng (barem) |
Thép A36 dày 3ly x 1500 x 6000 mm | 211.95 kg/tấm |
Thép A36 dày 4ly x 1500 x 6000 mm | 282.6 kg/tấm |
Thép A36 dày 5ly x 1500 x 6000 mm | 353.25 kg/tấm |
Thép A36 dày 6ly x 1500 x 6000 mm |
423.9 kg/tấm |
Thép A36 dày 8ly x 1500 x 6000 mm | 565.2 kg/tấm |
Thép A36 dày 10ly x 1500 x 6000 mm |
706.5 kg/tấm |
Thép A36 dày 12ly x 1500 x 6000 mm | 847.8 kg/tấm |
Thép A36 dày 12ly x 2000 x 6000 mm | 1,130.4 kg/tấm |
Thép A36 dày 14ly x 1500 x 6000 mm | 989.1 kg/tấm |
Thép A36 dày 14ly x 2000 x 6000 mm | 1,318.8 kg/tấm. |
Thép A36 dày 16ly x 1500 x 6000 mm | 1,130.4 kg/tấm |
Thép A36 dày 16ly x 2000 x 6000 mm | 1,507 kg/tấm |
Thép A36 dày 18ly x 1500 x 6000 mm | 1,271,7 kg/tấm |
Thép A36 dày 18ly x 2000 x 6000 mm |
1,695 kg/tấm |
Thép A36 dày 20ly x 2000 x 6000 mm | 1,884 kg/tấm |
Thép A36 dày 22ly x 2000 x 6000 mm | 2,072 kg/tấm |
Thép A36 dày 25ly x 2000 x 6000 mm | 2,355 kg/tấm |
Thép A36 dày 28ly x 2000 x 6000 mm | 2,637 kg/tấm |
Thép A36 dày 30ly x 2000 x 6000 mm | 2,826 kg/tấm. |
Thép A36 dày 32ly x 2000 x 6000 mm | 3,014 kg/tấm |
Thép A36 dày 35ly x 2000 x 6000 mm | 3,297 kg/tấm |
Thép A36 dày 38ly x 2000 x 6000 mm | 3,579 kg/tấm |
Thép A36 dày 40ly x 2000 x 6000 mm |
3,768 kg/tấm |
Thép A36 dày 45ly x 2000 x 6000 mm | 4,239 kg/tấm |
Thép A36 dày 50ly x 2000 x 6000 mm | 4,710 kg/tấm |
Thép A36 dày 55ly x 2000 x 6000 mm | 5,181 kg/tấm |
Thép A36 dày 60ly x 2000 x 6000 mm | 5,652 kg/tấm |
Thép A36 dày 65ly x 2000 x 6000 mm | 6,123 kg/tấm |
Thép A36 dày 70ly x 2000 x 6000 mm |
6,594 kg/tấm. |
Thép A36 dày 80ly x 2000 x 6000 mm | 7,536 kg/tấm |
Thép A36 dày 85ly x 2000 x 6000 mm | 8,007 kg/tấm |
Thép A36 dày 90ly x 2000 x 6000 mm | 8,478 kg/tấm |
Thép A36 dày 95ly x 2000 x 6000 mm | 8,949 kg/tấm |
Thép A36 dày 100ly x 2000 x 6000 mm | 9,420 kg/tấm. |
👉 Xem đầy đủ bảng trọng lượng tại website Sắt Thép Hoàng Phương.
🧰 Hướng Dẫn Bảo Quản Thép Tấm A36
-
Không để thép tiếp xúc trực tiếp mặt đất – nên kê gỗ (cao 15–20cm).
-
Tránh nơi ẩm ướt, chứa hóa chất, axit, muối.
-
Cất giữ ở nơi khô ráo, có mái che.
-
Lau khô, bôi dầu nếu thấy thép có dấu hiệu rỉ nhẹ.
-
Tránh va đập gây cong vênh, nứt gãy khi vận chuyển.
📦 Mua Thép Tấm A36 Ở Đâu Uy Tín?
Sắt Thép Hoàng Phương – Đại lý phân phối chính hãng A36
-
Nguồn gốc: Hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
-
Chất lượng: Có đầy đủ CO–CQ, cam kết mới 100%, không rỉ sét.
-
Quy cách đa dạng:
-
Kích thước: 1000mm x 2000mm, 1.500mm x 3000mm, 2000mm x 6000mm
-
Độ dày: 3mm – 100mm
-
🎯 Ưu điểm:
-
Giá cả cạnh tranh, báo giá minh bạch từng ngày.
-
Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
-
Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ cắt, dập theo yêu cầu.
-
Tư vấn chuyên sâu bởi đội ngũ giàu kinh nghiệm.
🔩 Sản Phẩm Khác Tại Sắt Thép Hoàng Phương
Ngoài thép tấm A36, chúng tôi còn cung cấp:
-
Thép hộp, thép hình, thép ống
-
Thép láp tròn, thép ray, thép hình I–U–V–H
-
Cam kết giá tốt, giao hàng đúng hẹn, phục vụ mọi công trình lớn nhỏ.
📞 Liên Hệ Ngay Để Được Báo Giá Thép Tấm A36
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
🌐 Website: satthephoangphuong.com.vn
🏢 Địa chỉ: 745/156/8B Quang Trung, P.12, Q. Gò Vấp, TP.HCM
📞 Điện thoại: 0911.831.836
📲 Hotline: 0796.696.696 (Mr. Phương)
📧 Email: hoangphuongsteel@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.