Thép tròn đặc 40CrNimo là gì?
Thép tròn đặc 40CrNimo là loại thép hợp kim chuyên dùng trong cơ khí chế tạo khuôn trục đặc biệt trong các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, khai thác mỏ, khai thác đá.
Thép tròn đặc 40CrNimo được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077-1988 của Trung QUốc, và chỉ có nhà máy xuất xứ Trung Quốc mới sản xuất được
Thành phần hóa học của Thép tròn đặc 40CrNimo :
Nguyên tố hóa học % | |||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | Cu | |
GB/T 3077-1988 40CrNiMoa |
0.37-0.44 | 0.17-0.37 | 0.5-0.8 | 0.02-0.03 | 0.03 | 0.6-0.9 | 0.15-0.30 | 1.25-1.60 | 0.30 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ Thép tròn đặc 40CrNimo
Giới hạn chảy: ≥ 835 MPa
Độ bền kéo: ≥ 980 MPa
Độ dãn dài: ≥12%
Tỷ lệ giảm diện tích: ≥55%
Khả năng hấp thụ năng lượng va đập: ≥ 78 J
Độ cứng HB: ≤ 269
Vật mẫu đem thử nghiệm: 25mm
Đặc tính của Thép tròn đặc 40CrNimo
- Khả năng chịu mài mòn tốt, chịu được tải trọng cao, chịu nhiệt vượt trội
- Dễ ra công, độ cứng đồng nhất và khả năng chống biến dạng cao
- Độ dẻo và độ bền cao phù hợp trong các môi trường hóa học và khắc nhiệt
Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt
Sau đây là quy cách của sản phầm Thép tròn 40CrNimo cho khách hàng kham khảo :
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
-
Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
-
Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
-
Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
-
Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
-
Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
- Thép tròn đặc 40CrNimo Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Sắt thép Hoàng Phương chuyên cung cấp các loại Thép tròn đặc 40CrNimo theo mọi quy cách mà khách hàng yêu cầu.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..
Qúy khách có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG để được tư vấn thông qua những phương thức:
Thông tin liên hệ :
- Công Ty TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
- Website: https: satthephoangphuong.com.vn
- Địa chỉ: 745/156/8B đường QUANG TRUNG, phường 12, Quận Gò Vấp
- Điện thoại : 0911.831.836
- Hotline : 0796.696.696 Mr.Phương
- Email : hoangphuongsteel@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.