Skip to content
    • hoangphuongsteel@gmail.com
    • 0911.831.836
  • Chính sách đại lý
  • Hướng dẫn đặt hàng
Sắt thép Hoàng PhươngSắt thép Hoàng Phương
  • Hotline đặt hàng
    0911.831.836 - 0796.696.696

  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Thép Tấm Nhập Khẩu
    • Thép Hình Nhập Khẩu
    • Thép Ống Nhập Khẩu
    • Thép Hộp Nhập Khẩu
    • Thép Ray Cầu Trục
    • Thép Láp Tròn Đặc
    • Inox Nhập Khẩu
    • Kim Loại Đồng – Nhôm
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
Danh mục sản phẩm

Thép tấm nhập khẩu

Thép hình nhập khẩu

Thép ống nhập khẩu

Thép hộp nhập khẩu

Thép ray cầu trục

Thép láp tròn đặc

Inox nhập khẩu

Sản phẩm bán chạy
  • Thép La Thép La
  • Thép tròn đặc phi 500 Thép tròn đặc phi 500
  • Thép tròn đặc phi 490 Thép tròn đặc phi 490
  • Thép tròn đặc phi 480 Thép tròn đặc phi 480
  • Thép tròn đặc phi 470 Thép tròn đặc phi 470
  • Thép tròn đặc phi 460 Thép tròn đặc phi 460
  • Thép tròn đặc phi 450 Thép tròn đặc phi 450
  • Thép tròn đặc phi 440 Thép tròn đặc phi 440
Trang chủ / Thép Láp Tròn Đặc

Thép tròn đặc 40x

Danh mục: Thép Láp Tròn Đặc Thẻ: cắt quy cách thép tròn đặc 40x, công thức tính trọng lượng thép tròn đặc 40x, quy cách thép tròn đặc 40x, thành phần hóa lí thép tròn đặc 40x, thép đặc 40x, Thép tròn đặc 40X, thép tròn đặc 40x có sẵn, thép tròn đặc 40x giá tốt, Thép tròn đặc 40x phi 10, Thép tròn đặc 40x phi 100, Thép tròn đặc 40x phi 15, Thép tròn đặc 40x phi 200, Thép tròn đặc 40x phi 250, Thép tròn đặc 40x phi 40, Thép tròn đặc 40x phi 70, Thép tròn đặc 40x phi120, Thép tròn đặc 40x phi20, Thép tròn đặc 40x phi50
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
  • Hướng dẫn đặt hàng

Thép tròn đặc 40X

Thép tròn đặc 40X là một loại cacbonat cường độ cao, chứa 0,40% cacbon, tiết diện tròn, không có gân, và đặc toàn bộ từ trong ra ngoài, mác thép được ứng dụng đặc biệt trong các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, khai thác mỏ, khai thác đá và sản xuất các dụng cụ có tính chịu lực cao.các chi tiết nhỏ trong các máy móc cơ khí chế tạo

Mục Lục

Toggle
  • Thép tròn đặc 40X
  • Tiêu chuẩn sản xuất
    • Quy trình sản xuất thép tròn đặc 40x
    • Quy cách sản phẩm
  • Thành phần hóa học của thép 40X
  • Tính chất cơ lý
  • Quy cách thép tròn đặc 40X
      • Thép đặc 40X Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
        • Thép đặc 40X Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG
      • Thép đặc 40X Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG
  • Ứng dụng của thép tròn đặc 40X
  • Cách lựa chọn và mua thép tròn đặc 40X
    • Tại Sao Nên Mua Thép Tròn Đặc 40X Tại Hoàng Phương?
  • Hướng dẫn mua hàng thép tròn đặc 40x tại Sắt Thép Hoàng Phương
  • Thông Tin Mua Hàng – Tư Vấn

Tiêu chuẩn sản xuất

Thép tròn đặc 40X được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • JIS G4053 (Nhật Bản)
  • ASTM, EN, GB (Chuẩn Châu Âu, Trung Quốc)

Quy trình sản xuất thép tròn đặc 40x

  • Cán nóng (Hot Rolled): phổ biến nhất vì dễ sản xuất , là sản phẩm có lớp vảy ôxít bên ngoài, chi phí và giá thành thấp dễ tiếp cận các công trình

  • Kéo nguội (Cold Drawn): sản xuất sẽ cho bề mặt nhẵn mịn sáng bóng,độ dung sai chính xác, ứng dụng dùng trong ngành cơ khí chế tạo yêu cầu độ chính xác tuyệt đối

  • Cán nguội (Cold Rolled): sản xuất ít phổ biến trên thị trường với láp tròn đặc nhưng có thể dùng với thép cỡ nhỏ.

Quy cách sản phẩm

  • Độ dài cây : 6m hoặc 12m
  • Đường kính ngoài : Từ 6mm đến 300mm

Thép tròn đặc 40x phi 80 tại kho Hoàng Phương

 

Thành phần hóa học của thép 40X

Mác thép C (% ) Si (% ) Mn (% ) P (% ) (tối đa) S (% ) (tối đa)
40X 0,37-0,44 0,17-0,37 0,6-0,9 0,03 0,035
  • Trọng lượng tham khảo:

    • Phi 20 mm: ~2.47 kg/m

    • Phi 50 mm: ~15.41 kg/m

    • Phi 100 mm: ~61.65 kg/m

    • Phi 250 mm: ~385.34 kg/m

  • Đặc điểm: Chịu tải tốt, dễ gia công, phù hợp cho kết cấu xây dựng và cơ khí thông thường vì giá thành hợp lý, dễ tiếp cận tới khách hàng

Tính chất cơ lý

  • Độ bền kéo:  60kgf/mm² ~ 80kgf/mm²
  • Sức bền chịu nén: 35kgf/mm² ~ 55kgf/mm²
  • Độ giãn dài suy giảm:  20% ~ 29%

Hàm lượng hợp kim:

C: 0,37% ~ 0,44%

Si: 0,17% ~ 0,37%

Mn: 0,6% ~ 0,9%

P: 0,03% (tối đa)

S: 0,035% (tối đa)

  • Thép tròn đặc 40X là một loại cacbonat cường độ cao, chứa 0,40% cacbon
  • Dễ ra công, độ cứng đồng nhất và khả năng chống biến dạng cao
  • Độ dẻo và độ bền cao phù hợp trong các môi trường hóa học và khắc nhiệt

Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt

Quy cách thép tròn đặc 40X

Dưới đây là một số quy cách phổ biến:

  • Thép đặc 40X Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
  • Thép đặc 40X Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
  • Thép đặc 40X Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
  • Thép đặc 40X Phi 12 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 0.89 KG
  • Thép đặc 40X Phi 14 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
  • Thép đặc 40X Phi 16 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 1.58 KG
  • Thép đặc 40X Phi 18 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2 KG
  • Thép đặc 40X Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG

  • Thép đặc 40X Phi 22 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
  • Thép đặc 40X Phi 25 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
  • Thép đặc 40X Phi 28 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
  • Thép đặc 40X Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
  • Thép đặc 40X Phi 32 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 6.31 KG
  • Thép đặc 40X Phi 35 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 7.55 KG
  • Thép đặc 40X Phi 38 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
  • Thép đặc 40X Phi 40 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 9.86 KG
  • Thép đặc 40X phi 42 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
  • Thép đặc 40X Phi 45 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
  • Thép đặc 40X Phi 48 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 14.21 KG
  • Thép đặc 40X Phi 50 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
  • Thép đặc 40X Phi 52 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
  • Thép đặc 40X Phi 55 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
  • Thép đặc 40X Phi 60 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
  • Thép đặc 40X Phi 65 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
  • Thép đặc 40X Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG
  • Thép đặc 40X Phi 75 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
  • Thép đặc 40X Phi 80 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
  • Thép đặc 40X Phi 85 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 44.54 KG
  • Thép đặc 40X Phi 90 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 49.94 KG
  • Thép đặc 40X Phi 95 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 55.64 KG
  • Thép đặc 40X Phi 100 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 61.65 KG
  • Thép đặc 40X Phi 110 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 74.60 KG
  • Thép đặc 40X Phi 120 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 88.78 KG
  • Thép đặc 40X Phi 125 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 96.33 KG
  • Thép đặc 40X Phi 130 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
  • Thép đặc 40X Phi 135 X 6000mm trọng lượng   1 Mét = 112.36 KG
  • Thép đặc 40X Phi 140 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 120.84 KG
  • Thép đặc 40X Phi 150 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 138.72 KG
  • Thép đặc 40X Phi 155 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
  • Thép đặc 40X Phi 160 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
  • Thép đặc 40X Phi 180 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
  • Thép đặc 40X Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG

  • Thép đặc 40X Phi 200 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 246.62 KG
  • Thép đặc 40X Phi 220 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 298.4  KG
  • Thép đặc 40X Phi 230 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
  • Thép đặc 40X Phi 250 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 385.34 KG

Ứng dụng của thép tròn đặc 40X

Thép 40X được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  • Công nghiệp cơ khí, chế tạo khuôn 
  • Chế tạo máy móc, các bộ phận có độ chịu lực cao
  • Ngành thép xây dựng và thiết bị nào ép
  • Các sản phẩm gia dụng có tính chịu lực như dao, kéo, búa, lò xo…

Cách lựa chọn và mua thép tròn đặc 40X

  1. Xác định nhu cầu: Dự án có yêu cầu về độ cứng, khả năng chịu tải?
  2. Kiểm tra tiêu chuẩn: Chọn sản phẩm đạt chuẩn JIS G4053 hoặc ASTM
  3. So sánh báo giá: Liên hệ nhiều nhà cung cấp để chọn đơn vị uy tín
  4. Kiểm tra nguồn gốc: Đảm bảo mác thép và xuất xứ đều rõ ràng

Tại Sao Nên Mua Thép Tròn Đặc 40X Tại Hoàng Phương?

  • ✔️ Hàng chính hãng,có chứng chỉ giấy tờ ,đầy đủ CO-CQ

  • ✔️ Giao hàng nhanh toàn quốc

  • ✔️ Chiết khấu cao cho đơn hàng lớn

  • ✔️ Hỗ trợ cắt theo yêu cầu khách hàng

Hướng dẫn mua hàng thép tròn đặc 40x tại Sắt Thép Hoàng Phương

  • Thông Tin Mua Hàng – Tư Vấn

    • CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG

    • 🌐 Website: https://satthephoangphuong.com.vn

    • 📍 Địa chỉ: 745/156/8B Quang Trung, P.12, Q. Gò Vấp, TP.HCM

    • ☎️ Điện thoại: 0911.831.836

    • 📞 Hotline: 0796.696.696 (Mr. Phương)

    • ✉️ Email: hoangphuongsteel@gmail.com

Sắt Thép Hoàng Phương cung cấp đa dạng các loại thép láp tròn đặc với quy cách và kích thước theo yêu cầu. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua hotline hoặc email để nhận báo giá chi tiết và tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép tròn đặc 40x”

HOTLINE TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ BÁO GIÁ QUA EMAIL - THƯ ĐIỆN TỬ

Sản phẩm tương tự

Thép tròn đặc phi 35

Thép tròn đặc phi 35

Thép tròn đặc phi 32

Thép tròn đặc phi 32

Thép tròn đặc phi 30

Thép tròn đặc phi 30

Thép tròn đặc phi 34

Thép tròn đặc phi 34

Thép láp tròn đặc S35C

Thép láp tròn đặc S35C

Thép láp tròn đặc 40x

Thép láp tròn đặc 40x

Thép láp tròn đặc S45C

Thép láp tròn đặc S45C

Thép tròn đặc phi 25

Thép tròn đặc phi 25

Về chúng tôi

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG

+ Hotline 24/7: 0796.696.696

+ Email: hoangphuongsteel@gmail.com

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ:745/156/8B Đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0911.831.836 và 0796.696.696
  • Email: hoangphuongsteel@gmail.com
  • Website: www.satthephoangphuong.com.vn
DMCA.com Protection Status

Hỗ trợ khách hàng

  • Hướng dẫn thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách thanh toán 

Thiết kế & duy trì bởi  Thép Hoàng Phương

Bản quyền website thuộc về © THÉP HOÀNG PHƯƠNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
Zalo
Phone
0911.831.836
phone
0796.696.696
x
x

Đăng nhập

Quên mật khẩu?