Skip to content
    • hoangphuongsteel@gmail.com
    • 0911.831.836
  • Chính sách đại lý
  • Hướng dẫn đặt hàng
Sắt thép Hoàng PhươngSắt thép Hoàng Phương
  • Hotline đặt hàng
    0911.831.836 - 0796.696.696

  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Thép Tấm Nhập Khẩu
    • Thép Hình Nhập Khẩu
    • Thép Ống Nhập Khẩu
    • Thép Hộp Nhập Khẩu
    • Thép Ray Cầu Trục
    • Thép Láp Tròn Đặc
    • Inox Nhập Khẩu
    • Kim Loại Đồng – Nhôm
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
Danh mục sản phẩm

Thép tấm nhập khẩu

Thép hình nhập khẩu

Thép ống nhập khẩu

Thép hộp nhập khẩu

Thép ray cầu trục

Thép láp tròn đặc

Inox nhập khẩu

Sản phẩm bán chạy
  • Thép La Thép La
  • Thép tròn đặc phi 500 Thép tròn đặc phi 500
  • Thép tròn đặc phi 490 Thép tròn đặc phi 490
  • Thép tròn đặc phi 480 Thép tròn đặc phi 480
  • Thép tròn đặc phi 470 Thép tròn đặc phi 470
  • Thép tròn đặc phi 460 Thép tròn đặc phi 460
  • Thép tròn đặc phi 450 Thép tròn đặc phi 450
  • Thép tròn đặc phi 440 Thép tròn đặc phi 440
Trang chủ / Thép Láp Tròn Đặc

Thép tròn đặc A36

Danh mục: Thép Láp Tròn Đặc Thẻ: quy cách thép tròn đặc A36, thép đặc A36, thép đặc tròn A36, Thép tròn đặc A36 phi 250, Thép tròn đặc A36 phi10, Thép tròn đặc A36 phi100, Thép tròn đặc A36 phi12, Thép tròn đặc A36 phi15, Thép tròn đặc A36 phi20, Thép tròn đặc A36 phi200, Thép tròn đặc A36 phi30, Thép tròn đặc A36 phi50, Thép tròn đặc A36 phi6, Thép tròn đặc A36 phi60, trọng lượng thép tròn đặc A36
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
  • Hướng dẫn đặt hàng

Thép tròn đặc A36 là gì?

Thép tròn đặc A36 là loại thép hợp kim chất lượng cao, chuyên dùng trong các ngành công nghiệp cốt lõi như:

Mục Lục

Toggle
  • Thép tròn đặc A36 là gì?
    • Thành phần hóa học của Thép đặc A36 :
  • Thành phần hóa học và tiêu chuẩn
    • Đặc tính của Thép tròn đặc A36
  • Quy cách thép tròn đặc A36
      • Thép tròn đặc A36 Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
      • Thép tròn đặc A36 Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG
      • Thép tròn đặc A36 Phi 75 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
      • Thép tròn đặc A36 Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG
  • Mua thép tròn đặc A36 uy tín tại Sắt Thép Hoàng Phương
    • Liên hệ ngay:
  • Cơ khí chế tạo máy, sản xuất khuôn mẫu.
  • Chế tạo trục quay trong nhà máy thủy điện, nhiệt điện.
  • Xây dựng các công trình có yêu cầu cường độ cao.
  • Khai thác mỏ, khai thác đá.

Thép tròn đặc A36 nổi bật với khả năng chịu tái trọng lớn, dễ gia công cắt gọt, độ cứng đồng nhất, giữ được tính ống định cao trong môi trường làm việc khác nghiệt.

Thép tròn đặc A36

Thành phần hóa học của Thép đặc A36 :

Thành phần hóa học và tiêu chuẩn

  • Mác thép: A36, DH36, S235JR, SS300, SS400, SNCM420, SNCM435, S20C, S30C, S35C, S40C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM420, SCM440.
  • Tiêu chuẩn: JIS / ASTM…
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, EU…
Tính cơ lý của thép tròn đặc A36
  • Giới hạn đứt: ≥250 MPA
  • Giới hạn chảy: 400 – 550 MPA
  • Đặc tính nổi bật:
    • Khả năng chịu mài mòn tốt, độ bên cao.
    • Chịu được nhiệt độ cao.
    • Dễ gia công, chống biến dạng tốt.
    • Độ dẻ oài và khả năng chịu lực đệo cao.

Đặc tính của Thép tròn đặc A36

  • Khả năng chịu mài mòn tốt, chịu được tải trọng cao, chịu nhiệt vượt trội
  • Dễ ra công, độ cứng đồng nhất và khả năng chống biến dạng cao
  • Độ dẻo và độ bền cao phù hợp trong các môi trường hóa học và khắc nhiệt

Hàng đã qua thẩm định, không nổ mọt, bọt khí, ứng dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn và độ bên cao có thể cắt theo quy cách khách hàng yêu cầu và gia công mịn bề mặt

Quy cách thép tròn đặc A36

  • Thép tròn đặc A36 Phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 8 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 12 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 0.89 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 14 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 16 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 1.58 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 18 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 20 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG

  • Thép tròn đặc A36 Phi 22 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 25 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 28 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
  • Thép tròn đặc A36 Phi 32 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 6.31 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 35 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 7.55 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 38 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 40 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 9.86 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 42 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 45 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
  • Thép tròn đặc A36 Phi 48 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 14.21 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 50 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 52 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 55 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 60 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 65 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 70 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 30.21 KG

  • Thép tròn đặc A36 Phi 75 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG

  • Thép tròn đặc A36 Phi 80 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 85 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 44.54 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 90 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 49.94 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 95 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 55.64 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 100 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 61.65 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 110 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 74.60 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 120 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 88.78 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 125 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 96.33 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 130 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 135 X 6000mm trọng lượng   1 Mét = 112.36 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 140 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 120.84 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 150 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 138.72 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 155 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 160 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 180 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 190 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 222.57 KG

  • Thép tròn đặc A36 Phi 200 X 6000mm  trọng lượng  1 Mét = 246.62 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 220 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 298.4  KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 230 X 6000mm  trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
  • Thép tròn đặc A36 Phi 250 X 6000mm trọng lượng  1 Mét = 385.34 KG

Mua thép tròn đặc A36 uy tín tại Sắt Thép Hoàng Phương

Công ty TNHH Sắt Thép Hoàng Phương chuyên cung cấp các loại thép tròn đặc A36 với chất lượng cao, giá tốt nhất trên thị trường. Chúng tôi còn cung cấp thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp, thép ray đầy đủ quy cách theo nhu cầu.

Liên hệ ngay:

  • Công Ty TNHH Sắt Thép Hoàng Phương
  • Địa chỉ: 745/156/8B Đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM
  • Hotline: 0796.696.696 (Mr. Phương)
  • Website: satthephoangphuong.com.vn
  • Email: hoangphuongsteel@gmail.com

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép tròn đặc A36”

HOTLINE TƯ VẤN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ BÁO GIÁ QUA EMAIL - THƯ ĐIỆN TỬ

Sản phẩm tương tự

Thép tròn đặc phi 14

Thép tròn đặc phi 14

Thép láp tròn đặc SS400

Thép láp tròn đặc SS400

Thép láp tròn đặc SCM440

Thép láp tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc S20C

Thép tròn đặc S20C

Thép tròn đặc phi 32

Thép tròn đặc phi 32

Thép tròn đặc phi 12

Thép tròn đặc phi 12

Thép Láp tròn đặc 40CrNiMoa

Thép Láp tròn đặc 40CrNiMoa

Thép tròn đặc phi 22

Thép tròn đặc phi 22

Về chúng tôi

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG

+ Hotline 24/7: 0796.696.696

+ Email: hoangphuongsteel@gmail.com

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ:745/156/8B Đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0911.831.836 và 0796.696.696
  • Email: hoangphuongsteel@gmail.com
  • Website: www.satthephoangphuong.com.vn
DMCA.com Protection Status

Hỗ trợ khách hàng

  • Hướng dẫn thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách thanh toán 

Thiết kế & duy trì bởi  Thép Hoàng Phương

Bản quyền website thuộc về © THÉP HOÀNG PHƯƠNG
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
Zalo
Phone
0911.831.836
phone
0796.696.696
x
x

Đăng nhập

Quên mật khẩu?