Thép Tròn Đặc S20C Là Gì?
Thép tròn đặc S20C là loại thép carbon thấp thuộc nhóm thép kết cấu theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản. Đây là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, làm khuôn trục, các chi tiết máy, trục quay, bu lông, ốc vít và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác như các đồ trang trí vật dụng trong nhà
Ký hiệu S20C là gì?
-
S: viết tắt của “Steel” (thép)
-
20: chỉ hàm lượng cacbon khoảng 0.20%
-
C: viết tắt của “Carbon” (cacbon)
Thép tròn đặc S20C được sử dụng làm các trụ, trục quay, các chi tiết máy móc… và một số ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng…
Thành Phần Hóa Học Của Thép S20C
Grade | C | Si | Mn | P | S |
JIS G4051 S20C | 0.18-0.23 | 0.15-0.35 | 0.3-0.6 | ≤0.035 | ≤0.035 |
Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tròn Đặc S20C
Mác thép | Kỹ thuật | T.S. N/mm2 Min |
T.S. N/mm2 Min |
A,% Min |
Z,% Min |
Độ cứng HB,max |
Độ dãn dài % |
Lực va đập J |
JIS G4051 S20C | Cuốn nóng | 410 | 245 | 25 | 55 | 156 | 25 | 54 |
Đặc Tính Của Thép S20C
-
Khả năng chịu mài mòn, chịu tải trọng cao, chống biến dạng tốt
-
Dễ gia công cắt gọt, có độ cứng đồng đều
-
Độ dẻo dai cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt
-
Giá thành hợp lý, dễ dàng tìm nguồn cung
Thép Tròn Đặc S20C Mạ Kẽm – Giải Pháp Bảo Vệ Hiệu Quả
Để tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt, thép tròn đặc S20C mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn tối ưu nhờ:
-
Tăng cường lớp phủ bảo vệ bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa.
-
Giảm chi phí bảo trì, không cần sơn phủ định kỳ.
-
Ứng dụng rộng rãi trong kết cấu ngoài trời: hàng rào, trụ đỡ, kết cấu biển, giàn mái,…
Quy Cách Sản Phẩm Thép Tròn Đặc S20C
Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng tham khảo của thép tròn đặc S20C:
Ví dụ:
Thép tròn S20C phi 20 x 6000mm – Trọng lượng: 2.47kg/m
Thép tròn S20C phi 50 x 6000mm – Trọng lượng: 15.41kg/m
Thép tròn S20C phi 100 x 6000mm – Trọng lượng: 61.65kg/m
Xem đầy đủ bảng trọng lượng trong phần mô tả chi tiết trên website Sắt Thép Hoàng Phương.
- Thép tròn S20C phi 6 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.22 KG
- Thép tròn S20C Phi 8 S20C X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.39 KG
- Thép tròn S20C Phi 10 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.62 KG
- Thép tròn S20C Phi 12 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 0.89 KG
- Thép tròn S20C Phi 14 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.21 KG
- Thép tròn S20C Phi 16 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 1.58 KG
- Thép tròn S20C Phi 18 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2 KG
-
Thép tròn S20C Phi 20 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.47 KG
- Thép tròn S20C Phi 22 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 2.98 KG
- Thép tròn S20C Phi 25 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 3.85 KG
- Thép tròn S20C Phi 28 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 4.84 KG
- Thép tròn S20C Phi 30 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 5.55 K
- Thép tròn S20C Phi 32 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 6.31 KG
- Thép tròn S20C Phi 35 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 7.55 KG
- Thép tròn S20C Phi 38 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 8.9 KG
- Thép tròn S20C Phi 40 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 9.86 KG
- Thép tròn S20C Phi 42 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 10.88 KG
- Thép tròn S20C Phi 45 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 12.48 K
- Thép tròn S20C Phi 48 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 14.21 KG
- Thép tròn S20C Phi 50 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 15.41 KG
- Thép tròn S20C Phi 52 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 16.67 KG
- Thép tròn S20C Phi 55 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 18.65 KG
- Thép tròn S20C Phi 60 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 22.20 KG
- Thép tròn S20C Phi 65 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 26.05 KG
-
Thép tròn S20C Phi 70 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 30.21 KG
-
Thép tròn S20C Phi 75 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 34.68 KG
- Thép tròn S20C Phi 80 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 39.46 KG
- Thép tròn S20C Phi 85 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 44.54 KG
- Thép tròn S20C Phi 90 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 49.94 KG
- Thép tròn S20C Phi 95 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 55.64 KG
- Thép tròn S20C Phi 100 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 61.65 KG
- Thép tròn S20C Phi 110 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 74.60 KG
- Thép tròn S20C Phi 120 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 88.78 KG
- Thép tròn S20C Phi 125 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 96.33 KG
- Thép tròn S20C Phi 130 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 104.2 KG
- Thép tròn S20C Phi 135 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 112.36 KG
- Thép tròn S20C Phi 140 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 120.84 KG
- Thép tròn S20C Phi 150 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 138.72 KG
- Thép tròn S20C Phi 155 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 148.12 KG
- Thép tròn S20C Phi 160 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 157.83 KG
- Thép tròn S20C Phi 180 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 199.76 KG
-
Thép tròn S20C Phi 190 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 222.57 KG
- Thép tròn S20C Phi 200 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 246.62 KG
- Thép tròn S20C Phi 220 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 298.4 KG
- Thép tròn S20C Phi 230 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 326.15 KG
- Thép tròn S20C Phi 250 X 6000mm trọng lượng 1 Mét = 385.34 KG
Nguồn Gốc và Tiêu Chuẩn Sản Xuất
-
Tiêu chuẩn: JIS G4051 (Nhật Bản), ASTM, EU
-
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam…
Ứng dụng của thép tròn đặc S20C
Vì là thép carbon thấp, dễ gia công và định hình, thép S20C thường được sử dụng trong các lĩnh vực như:
-
Làm trục, bánh răng nhỏ, bu lông, ốc vít
-
Các chi tiết cơ khí nhẹ
-
Khuôn mẫu đơn giản
-
Dụng cụ dân dụng hoặc công nghiệp không yêu cầu độ cứng cao
Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C Hôm Nay
Giá thép tròn đặc s20c thay đổi theo:
-
Phụ thuộc vào đường kính ngoài khách hàng yêu cầu ( phi 10, phi 20, phi 25, phi 50, phi 100….)
-
Dạng bề mặt: đen hay mạ kẽm
-
Số lượng đơn hàng
-
Diễn biến thị trường nguyên vật liệu
📞 Liên hệ ngay với Sắt Thép Hoàng Phương để nhận báo giá nhanh chóng và tốt nhất.
Vì Sao Nên Chọn Mua Thép Tại Hoàng Phương?
✅ Kho hàng đầy đủ – Có sẵn nhiều size, nhiều mác
✅ Giá tốt – Báo giá nhanh, rõ ràng, không phát sinh
✅ Hỗ trợ kỹ thuật – Tư vấn chọn mác phù hợp công trình
✅ Giao hàng toàn quốc – CO CQ đầy đủ, vận chuyển đúng hẹn
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm cho khách hàng như : thép tấm, thép ống, thép hộp, thép hình, thép láp và thép ray đáp ứng mọi tiêu chuẩn quy cách từ khách hàng.Song song đó HOÀNG PHƯƠNG STEEL còn cung cấp các thương hiệu lớn và có uy tín như : Thép Việt Đức, Thép Hòa Phát, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Úc, Thép Việt Úc…..
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG cam kết mang lại chất lượng tốt nhất và đồng hành cùng các doanh nghiệp,quý khách hàng trong sự phát triển bền vững và lâu dài, mang lại trải nghiệm tốt nhất tới khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng và giao hàng đúng hẹn..
Qúy khách có nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG để được tư vấn thông qua những phương thức:
Thông Tin Liên Hệ Mua Thép S20C
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP HOÀNG PHƯƠNG
🌐 Website: satthephoangphuong.com.vn
📍 Địa chỉ: 745/156/8B Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM
📞 Điện thoại: 0911.831.836
📱 Hotline: 0796.696.696 – Mr. Phương
📧 Email: hoangphuongsteel@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.